Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1943–44 Bảng xếp hạngVị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Royal Antwerp FC | 30 | 23 | 3 | 4 | 83 | 22 | 49 | +61 | |
2 | R.S.C. Anderlecht | 30 | 19 | 4 | 7 | 84 | 52 | 42 | +32 | |
3 | Beerschot | 30 | 14 | 9 | 7 | 73 | 49 | 37 | +24 | |
4 | Lierse S.K. | 30 | 14 | 8 | 8 | 63 | 55 | 36 | +8 | |
5 | KV Mechelen | 30 | 13 | 8 | 9 | 60 | 48 | 34 | +12 | |
6 | K Berchem Sport | 30 | 11 | 9 | 10 | 63 | 84 | 31 | -21 | |
7 | Royale Union Saint-Gilloise | 30 | 12 | 6 | 12 | 60 | 58 | 30 | +2 | |
8 | Cercle Brugge K.S.V. | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 47 | 29 | +4 | |
9 | R.O.C. de Charleroi-Marchienne | 30 | 10 | 8 | 12 | 64 | 58 | 28 | +6 | |
10 | CS La Forestoise | 30 | 11 | 6 | 13 | 63 | 88 | 28 | -25 | |
11 | White Star | 29 | 11 | 4 | 14 | 67 | 70 | 26 | -3 | |
12 | Eendracht Alost | 30 | 11 | 4 | 15 | 45 | 58 | 26 | -13 | |
13 | K.A.A. Gent | 30 | 6 | 11 | 13 | 54 | 70 | 23 | -16 | |
14 | Standard Liège | 29 | 9 | 4 | 16 | 57 | 87 | 22 | -30 | |
15 | K. Lyra | 30 | 5 | 9 | 16 | 55 | 79 | 19 | -24 | Xuống hạng 1945-46 Division I. |
16 | Tilleur | 30 | 5 | 8 | 17 | 36 | 71 | 18 | -35 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1943–44 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1943–44